Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| test_noivongtaylon | Test | Cơ bản | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| csp10_decone | Trừ 1 | Chưa phân loại | 1200,00 | 22,0% | 13 | |
| 7i_sort8 | Sort 8 | Chưa phân loại | 100,00 | 33,7% | 27 | |
| 7i_muaxang | Mua xăng | Chưa phân loại | 100,00 | 22,0% | 12 | |
| 7i_gcd | Ước chung lớn nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 53,8% | 21 | |
| 7i_primefactor | Phân tích thừa số nguyên tố | Chưa phân loại | 100,00 | 33,9% | 19 | |
| 7i_prefixsum | Tính tổng | Chưa phân loại | 100,00 | 62,5% | 20 | |
| 7i_fibonacci | Số Fibonacci | Chưa phân loại | 100,00 | 34,5% | 19 | |
| 7i_maxdiff | Hiệu lớn nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 26,1% | 17 | |
| 7i_coins | Số xu nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 7,3% | 12 | |
| thhv2025_game | GAME | Trại hè Hùng Vương | 1500,00 | 5,4% | 3 | |
| thhv2025_road | ROAD | Trại hè Hùng Vương | 1600,00 | 2,0% | 1 | |
| thhv2025_traffic | TRAFFIC | Trại hè Hùng Vương | 1700,00 | 0,0% | 0 | |
| thhv2025_table | TABLE | Trại hè Hùng Vương | 1600,00 | 0,0% | 0 | |
| thhv2025_count | COUNT | Trại hè Hùng Vương | 1800,00 | 0,0% | 0 | |
| thhv2025_color | COLOR | Trại hè Hùng Vương | 2300,00 | 0,0% | 0 | |
| 7i_sort1 | Sort 1 | Cơ bản | 100,00 | 33,9% | 18 | |
| 7i_sort2 | Sort 2 | Cơ bản | 100,00 | 51,4% | 17 | |
| 7i_sort3 | Sort 3 | Cơ bản | 100,00 | 68,2% | 14 | |
| 7i_sort4 | Sort 4 | Cơ bản | 100,00 | 48,0% | 12 | |
| 7i_sort5 | Sort 5 | Cơ bản | 100,00 | 20,0% | 11 | |
| 7i_sort6 | Sort 6 | Cơ bản | 100,00 | 45,0% | 9 | |
| 7i_sort7 | Sort 7 | Cơ bản | 100,00 | 46,7% | 7 | |
| csp_wheel | Bánh xe vô cực | Chưa phân loại | 1500,00 | 10,0% | 2 | |
| csp_totalfee | Tiền công | Chưa phân loại | 1700,00 | 5,3% | 1 | |
| csp_recipents | Nhận quà | Chưa phân loại | 1900,00 | 8,7% | 2 | |
| csp_peace | Chó, mèo và chuột | Chưa phân loại | 1300,00 | 100,0% | 1 |